Tôm là một trong những loài nuôi trồng thủy sản phổ biến nhất ở Việt Nam. Nuôi tôm thường mang lại lợi nhuận cao, với tỷ lệ thu hoạch nhanh hơn cùng chi phí sản xuất tương đối thấp so với các loài khác; khi tuân thủ các phương pháp nuôi trồng thủy sản bền vững và tiêu chuẩn hóa. Tuy nhiên, dịch bệnh bùng phát trong hai thập kỷ qua đã khiến sản lượng tôm sụt giảm nghiêm trọng và thách thức Việt Nam khẳng định vị thế là nước dẫn top đầu ngành tôm toàn cầu.
Những bệnh này có thể do vi khuẩn, động vật nguyên sinh hoặc virus. Sự tăng trưởng của chúng thường được kích hoạt bởi các yếu tố dinh dưỡng hoặc môi trường kém; cung cấp thức ăn cho các mầm bệnh hoặc gây căng thẳng miễn dịch ở tôm. Để tìm hiểu kỹ về nghề nuôi tôm cũng như lường trước các dịch bệnh thường gặp. Cùng Plasma điểm mặt những loại bệnh mà bà con nông dân hay gặp phải nhé.
Bệnh Phân Trắng (White Feces Disease – WFD/White Feces Syndrome – WFS):
Phân của tôm khi mắc bệnh
- Triệu chứng: Tôm có phân màu trắng hoặc mờ, giảm ăn, suy giảm tăng trưởng.
- Nguyên nhân: Thường do vi khuẩn hoặc điều kiện môi trường kém chất lượng, như nước nuôi bẩn hoặc thiếu oxy.
Bệnh Đốm Trắng (White Spot Disease – WSD):
Bệnh đốm trắng trên tôm thẻ
- Triệu chứng: Xuất hiện các đốm trắng trên vỏ tôm, thở nhanh, ăn ít hoặc từ chối ăn.
- Nguyên nhân: Gây ra bởi vi khuẩn hoặc virus, thường lan truyền nhanh trong môi trường nuôi tôm khi có stress hoặc điều kiện nuôi không tốt.
Bệnh Nhiễm Khuẩn Gan Tụy (Hepatopancreatic Microsporidiosis – HPM):
Iron Thái đặc trị bệnh nhiễm khuẩn gan tuỵ
- Triệu chứng: Gan và tụy bị sưng, mất màu, ăn ít hoặc từ chối ăn.
- Nguyên nhân: Do nhiễm khuẩn hoặc vi khuẩn nguyên sinh gây ra, thường khi tôm ở trong điều kiện môi trường bẩn hoặc stress.
Hội Chứng Tôm Chết Sớm (Early Mortality Syndrome – EMS):
Hội chứng tôm chết sớm (Early Mortality Syndrome – EMS)
- Triệu chứng: Tôm chết đột ngột, không có triệu chứng rõ ràng trước đó.
- Nguyên nhân: Do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus, có thể gây chết hàng loạt tôm trong thời gian ngắn.
Bệnh Tôm Phát Sáng (Luminous Vibriosis):
Bệnh tôm phát sáng ( Luminous Vibriosis)
- Triệu chứng: Tôm phát sáng trong bóng tối, giảm ăn, chậm tăng trưởng.
- Nguyên nhân: Gây ra bởi vi khuẩn Vibrio harveyi, thường xuất hiện trong nước nuôi bị ô nhiễm
Bệnh Đốm Đen Tôm (Shell Disease):
Bệnh đốm đen ở tôm thẻ chân trắng
- Triệu chứng: Các vùng trắng trên vỏ tôm chuyển thành đen, vỏ tôm mềm, dễ bị tổn thương.
- Nguyên nhân: Thường do vi khuẩn gây ra, phát triển nhanh trong điều kiện nước nuôi không sạch sẽ.
Bệnh Vi Khuẩn Dạng Sợi (Filamentous Bacterial Disease):
Các vi khuẩn dạng sợi (Filamentous Bacterial Disease)
- Triệu chứng: Sợi màu trắng hoặc màu sáng trên cơ thể tôm, thường ở vùng vị trí mắt và vùng miệng.
- Nguyên nhân: Do vi khuẩn gây ra, thường xuất hiện khi tôm ở trong môi trường nước không sạch sẽ.
Nhiễm Trùng Lông Ở Tôm (Ciliate Infestation):
Nhiễm trùng lông ở tôm Ciliate Infestation
- Triệu chứng: Lông màu xám hoặc xanh trên vỏ tôm, gây kích ứng và stress cho tôm.
- Nguyên nhân: Do vi khuẩn nguyên sinh gây ra, thường xuất hiện khi tôm ở trong môi trường nước không tốt.
Tôm Bị Mềm Vỏ (Chronic Soft-Shell Syndrome):
Tôm bị mềm vỏ
- Triệu chứng: Vỏ tôm mềm, dễ bị tổn thương hoặc nhiễm bệnh.
- Nguyên nhân: Thường do thiếu chất khoáng trong chế độ ăn hoặc điều kiện môi trường không tốt.
Bệnh Đen Mang (Black Gill Disease):
Bệnh đen mang Black Gill Disease
- Triệu chứng: Lớp mang của tôm chuyển sang màu đen, tôm yếu đuối, giảm ăn.
- Nguyên nhân: Thường do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra, thường xuất hiện trong điều kiện nước nuôi không tốt.
Quản lý dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản
Thay vì dùng kháng sinh, cách tốt nhất để chống lại bệnh tật là ngăn ngừa nó. Điều này đảm bảo rằng chất lượng nước tối ưu cho sự phát triển của tôm. Dưới đây là ba yếu tố chính của việc xử lý nước hiệu quả:
• Theo dõi và thúc đẩy mức oxy hòa tan. Bổ sung máy sục khí nhân tạo.
• Tích cực loại bỏ chất thải tích tụ. Chất thải tích tụ đáng kể trong nuôi tôm kiểu ao, từ thức ăn dư thừa, phân tôm và xác tôm chết. Tất cả các vật liệu hữu cơ thối rữa này có thể là nguồn thức ăn cho các loại vi khuẩn gây bệnh hoặc động vật nguyên sinh gây ra các bệnh này. Amoniac là một chỉ số tuyệt vời giữa mùa về mức chất thải hữu cơ. Theo dõi mức amoniac ít nhất hàng tuần (lý tưởng là hàng ngày) và hành động ngay nếu con số tăng lên.
• Thực hiện và giám sát các tiêu chuẩn an toàn sinh học nghiêm ngặt.
Sử dụng các men vi sinh là một công cụ để quản lý bệnh chủ động. Chúng xử lý chất thải trong ao, giảm tảo lam xanh, đảm bảo mức oxy hòa tan cho tôm khỏe mạnh. Bên cạnh đó, men vi sinh hỗ trợ sức khỏe đường ruột cho tôm, cải thiện hệ sinh thái, tăng khả năng sống sót cho tôm và tăng cường hệ thống miễn dịch. Hãy kết nối với Plasma để tìm hiểu thêm về các chế phẩm sinh học. Chủ động phòng ngừa dịch bệnh để đem lại năng suất cũng như lợi nhuận cho bà con.